--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutting implement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutting implement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting implement
+ Noun
dụng cụ dùng để cắt, thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting implement"
Những từ có chứa
"cutting implement"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cay độc
phủ việt
nông cụ
dao cau
cơ giới
đồ dùng
nắm vững
chấp hành
học cụ
cành giâm
more...
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
cutting implement
:
dụng cụ dùng để cắt, thái
+
distant
:
xa, cách, xa cáchfive miles distant cách năm dặm, xa năm dặmdistant relative người có họ xato have a distant relation with someone có họ xa với aidistant likeness sự hao hao giống
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me
+
thanksgiving
:
sự tạ ơn (Chúa)
+
áo choàng
:
Overcoat, gownáo choàng tắmbathrobe